tra cứu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaː˧˧ kiw˧˥ | tʂaː˧˥ kɨ̰w˩˧ | tʂaː˧˧ kɨw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂaː˧˥ kɨw˩˩ | tʂaː˧˥˧ kɨ̰w˩˧ |
Động từ
[sửa]tra cứu
- Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết.
- Tra cứu sách báo.
- Tra cứu hồ sơ.
- Tra cứu các tài liệu để xác minh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tra cứu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)