tra cứu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaː˧˧ kiw˧˥tʂaː˧˥ kɨ̰w˩˧tʂaː˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂaː˧˥ kɨw˩˩tʂaː˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Động từ[sửa]

tra cứu

  1. Tìm tòi qua tài liệu, sách báo để có được những thông tin cần thiết.
    Tra cứu sách báo.
    Tra cứu hồ sơ.
    Tra cứu các tài liệu để xác minh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]