Bước tới nội dung

compulsively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpəl.sɪv.li/

Phó từ

[sửa]

compulsively /.ˈpəl.sɪv.li/

  1. Xem compulsive

Tham khảo

[sửa]