Bước tới nội dung

computationally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃə.nəl.li/

Phó từ

[sửa]

computationally /ˌkɑːm.pjʊ.ˈteɪ.ʃə.nəl.li/

  1. Xem computation

Tham khảo

[sửa]