comté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
comté
/kɔ̃.te/
comtés
/kɔ̃.te/

comté

  1. Đất bá tước.
  2. Quận (đơn vị hành chính Anh).
  3. Pho mát côngtê.

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]