Bước tới nội dung

comtal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực comtal
/kɔ̃.tal/
comtal
/kɔ̃.tal/
Giống cái comtale
/kɔ̃.tal/
comtale
/kɔ̃.tal/

comtal /kɔ̃.tal/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem comte

Tham khảo

[sửa]