concentrationnaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concentrationnaire /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/ |
concentrationnaires /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | concentrationnaire /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/ |
concentrationnaires /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/ |
concentrationnaire /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/
- (Thuộc) Trại tập trung.
Tham khảo
[sửa]- "concentrationnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)