Bước tới nội dung

concentrationnaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concentrationnaire
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/
concentrationnaires
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái concentrationnaire
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/
concentrationnaires
/kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/

concentrationnaire /kɔ̃.sɑ̃t.ʁa.sjɔ.nɛʁ/

  1. (Thuộc) Trại tập trung.

Tham khảo

[sửa]