conceptuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conceptuel /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/ |
conceptuels /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/ |
Giống cái | conceptuelle /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/ |
conceptuelles /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/ |
conceptuel /kɔ̃.sɛp.tɥɛl/
- Xem concept
Tham khảo
[sửa]- "conceptuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)