concept
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌsɛpt/
Danh từ
[sửa]concept /ˈkɑːn.ˌsɛpt/
Tham khảo
[sửa]- "concept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/60/Concept.png/220px-Concept.png)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɛpt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concept /kɔ̃.sɛpt/ |
concepts /kɔ̃.sɛpt/ |
concept gđ /kɔ̃.sɛpt/
- (Triết học) Khái niệm.
Tham khảo
[sửa]- "concept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)