concept
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.ˌsɛpt/
Danh từ
[sửa]concept /ˈkɑːn.ˌsɛpt/
Tham khảo
[sửa]- "concept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sɛpt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
concept /kɔ̃.sɛpt/ |
concepts /kɔ̃.sɛpt/ |
concept gđ /kɔ̃.sɛpt/
- (Triết học) Khái niệm.
Tham khảo
[sửa]- "concept", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)