concerning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈsɜː.niɳ/
![]() | [kən.ˈsɜː.niɳ] |
Giới từ[sửa]
concerning /kən.ˈsɜː.niɳ/
- Về việc.
Tham khảo[sửa]
- "concerning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)