Bước tới nội dung

concerté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực concerté
/kɔ̃.sɛʁ.te/
concertés
/kɔ̃.sɛʁ.te/
Giống cái concertée
/kɔ̃.sɛʁ.te/
concertées
/kɔ̃.sɛʁ.te/

concerté /kɔ̃.sɛʁ.te/

  1. Sắp xếp.
    Victoire bien concertée — chiến thắng khéo sắp xếp
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thận trọng.
    économie concertée — kinh tế hiệp thương

Tham khảo

[sửa]