concerté
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.te/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concerté /kɔ̃.sɛʁ.te/ |
concertés /kɔ̃.sɛʁ.te/ |
Giống cái | concertée /kɔ̃.sɛʁ.te/ |
concertées /kɔ̃.sɛʁ.te/ |
concerté /kɔ̃.sɛʁ.te/
- Sắp xếp.
- Victoire bien concertée — chiến thắng khéo sắp xếp
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thận trọng.
- économie concertée — kinh tế hiệp thương
Tham khảo[sửa]
- "concerté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)