conciliable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]conciliable
- Xem conciliate
Tham khảo
[sửa]- "conciliable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.si.ljabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conciliable /kɔ̃.si.ljabl/ |
conciliables /kɔ̃.si.ljabl/ |
Giống cái | conciliable /kɔ̃.si.ljabl/ |
conciliables /kɔ̃.si.ljabl/ |
conciliable /kɔ̃.si.ljabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "conciliable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)