Bước tới nội dung

condamnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.da.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực condamnable
/kɔ̃.da.nabl/
condamnables
/kɔ̃.da.nabl/
Giống cái condamnable
/kɔ̃.da.nabl/
condamnables
/kɔ̃.da.nabl/

condamnable /kɔ̃.da.nabl/

  1. Đáng kết tội, đáng lên án.
    Acte condamnable — việc đáng kết tội

Tham khảo

[sửa]