Bước tới nội dung

condensateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
condensateur
/kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/
condensateurs
/kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/

condensateur /kɔ̃.dɑ̃.sa.tœʁ/

  1. (Vật lý học; điện học) Cái tụ.

Tham khảo

[sửa]