Bước tới nội dung

condescendant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực condescendant
/kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/
condescendants
/kɔ̃.dɛ.sɑ̃.dɑ̃/
Giống cái condescendante
/kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃t/
condescendants
/kɔ̃.dɛ.sɑ̃.dɑ̃/

condescendant /kɔ̃.de.sɑ̃.dɑ̃/

  1. Hạ cố, ban ơn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chiều ý.

Tham khảo

[sửa]