Bước tới nội dung

condign

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdɑɪn/

Tính từ

[sửa]

condign /kən.ˈdɑɪn/

  1. Đáng đời, đáng kiếp, đích đáng (hình phạt, trả thù).

Tham khảo

[sửa]