Bước tới nội dung

conduplicate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.ˈduː.plɪ.kət/

Tính từ

[sửa]

conduplicate /ˌkɑːn.ˈduː.plɪ.kət/

  1. (Thực vật học) Gập đôi (lá, cánh hoa).

Tham khảo

[sửa]