conduplicate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑːn.ˈduː.plɪ.kət/
Tính từ
[sửa]conduplicate /ˌkɑːn.ˈduː.plɪ.kət/
- (Thực vật học) Gập đôi (lá, cánh hoa).
Tham khảo
[sửa]- "conduplicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)