cone-shaped
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊn.ˈʃeɪpt/
Tính từ
[sửa]cone-shaped /ˈkoʊn.ˈʃeɪpt/
- Có hình nón.
Tham khảo
[sửa]- "cone-shaped", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cone-shaped /ˈkoʊn.ˈʃeɪpt/