Bước tới nội dung

confectionner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fɛk.sjɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

confectionner ngoại động từ /kɔ̃.fɛk.sjɔ.ne/

  1. Làm, chế.

Tham khảo

[sửa]