confectionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.fɛk.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]confectionner ngoại động từ /kɔ̃.fɛk.sjɔ.ne/
- Làm, chế.
Tham khảo
[sửa]- "confectionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)