conferrable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɜː.ːə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]conferrable /kən.ˈfɜː.ːə.bᵊl/
- Xem confer
Tham khảo
[sửa]- "conferrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conferrable /kən.ˈfɜː.ːə.bᵊl/