Bước tới nội dung

conferral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɜː.ːəl/

Tính từ

[sửa]

conferral /kən.ˈfɜː.ːəl/

  1. Xem confer

Tham khảo

[sửa]