confessedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɛ.səd.li/
Phó từ
[sửa]confessedly /.ˈfɛ.səd.li/
- Tự thú nhận.
Tham khảo
[sửa]- "confessedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
confessedly /.ˈfɛ.səd.li/