Bước tới nội dung

confiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fi.ne/

Nội động từ

[sửa]

confiner nội động từ /kɔ̃.fi.ne/

  1. Tiếp giáp với.
    Le Viêtnam confine à la Chine — Việt Nam tiếp giáp với Trung Quốc
  2. (Nghĩa bóng) Gần như là.
    Cet acte confine à la folie — hành động đó gần như là điên

Ngoại động từ

[sửa]

confiner ngoại động từ /kɔ̃.fi.ne/

  1. Giam hãm.

Tham khảo

[sửa]