Bước tới nội dung

confire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

confire ngoại động từ

  1. Dầm, ngâm (trong đường, giấm... ).
    Confire des pêches dans du sucre — dầm đào với đường
    Confire des cornichons dans du vinaigre — ngâm dưa chuột vào giấm

Tham khảo

[sửa]