Bước tới nội dung

conflagrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfleɪ.ɡrənt/

Tính từ

[sửa]

conflagrant /kən.ˈfleɪ.ɡrənt/

  1. Bốc cháy.

Tham khảo

[sửa]