confoundedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɑʊn.dəd.li/

Phó từ[sửa]

confoundedly /kən.ˈfɑʊn.dəd.li/

  1. (Thông tục) Quá chừng, quá đỗi.

Tham khảo[sửa]