congratulatory

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

congratulatory

  1. Để chúc mừng, để khen ngợi.
    congratulatory letter — thư chúc mừng

Tham khảo[sửa]