Bước tới nội dung

khen ngợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa khen + ngợi.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xɛn˧˧ ŋə̰ːʔj˨˩kʰɛŋ˧˥ ŋə̰ːj˨˨kʰɛŋ˧˧ ŋəːj˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xɛn˧˥ ŋəːj˨˨xɛn˧˥ ŋə̰ːj˨˨xɛn˧˥˧ ŋə̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

khen ngợi

  1. Ca tụng những việc làm rất tốt.
    Khen ngợi họ lúc họ làm được việc (Hồ Chí Minh)

Tham khảo

[sửa]