conjugal
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/
Tính từ[sửa]
conjugal /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡəl/
- (Thuộc) Vợ chồng.
- conjugal happines — hạnh phúc vợ chồng
- conjugal life — đời sống vợ chồng
Tham khảo[sửa]
- "conjugal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.ʒy.ɡal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | conjugal /kɔ̃.ʒy.ɡal/ |
conjugaux /kɔ̃.ʒy.ɡɔ/ |
Giống cái | conjugale /kɔ̃.ʒy.ɡal/ |
conjugales /kɔ̃.ʒy.ɡal/ |
conjugal /kɔ̃.ʒy.ɡal/
- (Thuộc) Vợ chồng.
- Amour conjugal — tình yêu vợ chồng
Tham khảo[sửa]
- "conjugal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)