Bước tới nội dung

conjunctively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈdʒəŋk.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

conjunctively /kən.ˈdʒəŋk.tɪv.li/

  1. Xem conjunctive

Tham khảo

[sửa]