conjunctively
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdʒəŋk.tɪv.li/
Phó từ
[sửa]conjunctively /kən.ˈdʒəŋk.tɪv.li/
- Xem conjunctive
Tham khảo
[sửa]- "conjunctively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
conjunctively /kən.ˈdʒəŋk.tɪv.li/