connétable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ne.tabl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
connétable /kɔ.ne.tabl/ |
connétables /kɔ.ne.tabl/ |
connétable gđ /kɔ.ne.tabl/
- (Sử học) Nguyên súy.
Tham khảo[sửa]
- "connétable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)