Bước tới nội dung

connétable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ne.tabl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
connétable
/kɔ.ne.tabl/
connétables
/kɔ.ne.tabl/

connétable /kɔ.ne.tabl/

  1. (Sử học) Nguyên súy.

Tham khảo

[sửa]