Bước tới nội dung

connotative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑː.nə.ˌteɪ.tɪv/

Tính từ

[sửa]

connotative /ˈkɑː.nə.ˌteɪ.tɪv/

  1. Xem connotation

Tham khảo

[sửa]