consécutivement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
consécutivement /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "consécutivement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)