Bước tới nội dung

consécutivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

consécutivement /kɔ̃.se.ky.tiv.mɑ̃/

  1. Liên tiếp, liền.
    Subir consécutivement trois échecs — bị thất bại ba lần liền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]