consacrant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.sa.kʁɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
consacrant /kɔ̃.sa.kʁɑ̃/ |
consacrant /kɔ̃.sa.kʁɑ̃/ |
consacrant gđ /kɔ̃.sa.kʁɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "consacrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)