Bước tới nội dung

consanguine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːn.ˈsæŋ.ɡwən/

Tính từ

[sửa]

consanguine /kɑːn.ˈsæŋ.ɡwən/

  1. Cùng dòng máu.

Tham khảo

[sửa]