conscience-stricken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːnt.ʃənts.ˈstrɪ.kən/

Tính từ[sửa]

conscience-stricken /ˈkɑːnt.ʃənts.ˈstrɪ.kən/

  1. Day dứt, đầy hối hận.

Tham khảo[sửa]