consensual
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈsɛnt.ʃə.wəl/
Tính từ
[sửa]consensual /kən.ˈsɛnt.ʃə.wəl/
- (Sinh vật học) Liên ứng.
Tham khảo
[sửa]- "consensual", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
consensual /kən.ˈsɛnt.ʃə.wəl/