Bước tới nội dung

considérablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.si.de.ʁa.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

considérablement /kɔ̃.si.de.ʁa.blə.mɑ̃/

  1. Nhiều lắm.
    Augmenter considérablement — tăng lên nhiều lắm

Tham khảo

[sửa]