nhiều
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̤w˨˩ | ɲiəw˧˧ | ɲiəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiəw˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Số từ[sửa]
nhiều
Dịch[sửa]
- Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2)
- Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)