Bước tới nội dung

consolant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực consolant
/kɔ̃.sɔ.lɑ̃/
consolants
/kɔ̃.sɔ.lɑ̃/
Giống cái consolante
/kɔ̃.sɔ.lɑ̃t/
consolantes
/kɔ̃.sɔ.lɑ̃t/

consolant /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/

  1. An ủi.
    Paroles consolantes — những lời an ủi

Tham khảo

[sửa]