consternant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consternant /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃/ |
consternants /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃/ |
Giống cái | consternante /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃t/ |
consternantes /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃t/ |
consternant /kɔ̃s.tɛʁ.nɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "consternant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)