constitutif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃s.ti.ty.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực constitutif
/kɔ̃s.ti.ty.tif/
constitutifs
/kɔ̃s.ti.ty.tif/
Giống cái constitutif
/kɔ̃s.ti.ty.tif/
constitutifs
/kɔ̃s.ti.ty.tif/

constitutif /kɔ̃s.ti.ty.tif/

  1. Cấu thành, hợp thành.
    Les éléments constitutifs d’un corps — những yếu tố cấu thành của một vật

Tham khảo[sửa]