cấu thành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəw˧˥ tʰa̤jŋ˨˩kə̰w˩˧ tʰan˧˧kəw˧˥ tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˩˩ tʰajŋ˧˧kə̰w˩˧ tʰajŋ˧˧

Danh từ[sửa]

cấu thành

  1. Thành phầntỉ lệ giữa các thành phần. Số lượngdân số.

Động từ[sửa]

cấu thành

  1. Làm thành, tạo nên.
    Các bộ phận cấu thành của một hệ thống.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]