constitutively
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv.li/
Phó từ[sửa]
constitutively /ˈkɑːnt.stə.ˌtuː.tɪv.li/
- Cấu thành.
- Thành lập
- Cơ bản- Chủ yếu
Tham khảo[sửa]
- "constitutively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)