consultable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.syl.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consultable /kɔ̃.syl.tabl/ |
consultable /kɔ̃.syl.tabl/ |
Giống cái | consultable /kɔ̃.syl.tabl/ |
consultable /kɔ̃.syl.tabl/ |
consultable /kɔ̃.syl.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "consultable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)