Bước tới nội dung

tham khảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 參考.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːm˧˧ xa̰ːw˧˩˧tʰaːm˧˥ kʰaːw˧˩˨tʰaːm˧˧ kʰaːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːm˧˥ xaːw˧˩tʰaːm˧˥˧ xa̰ːʔw˧˩

Ngoại động từ

[sửa]

tham khảo

  1. Tìm hiểu thêm để học hỏi, nghiên cứu, xử lí công việc cho tốt hơn.
    Tham khảo sách báo.
    Tham khảo ý kiến của bạn bè.
    Tài liệu tham khảo.

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tham khảo

  1. Tài liệu tham khảo (viết tắt).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]