contagious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dʒəs/
Tính từ
[sửa]contagious /.dʒəs/
- Lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a contagious disease — bệnh lây
- contagious laughter — cái cười lây
- contagious gloom — nỗi buồn lây
Tham khảo
[sửa]- "contagious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)