contagious
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /.dʒəs/
Tính từ
contagious /.dʒəs/
- Lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a contagious disease — bệnh lây
- contagious laughter — cái cười lây
- contagious gloom — nỗi buồn lây
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “contagious”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)