Bước tới nội dung

conteneur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.nœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conteneur
/kɔ̃t.nœʁ/
conteneurs
/kɔ̃t.nœʁ/

conteneur /kɔ̃t.nœʁ/

  1. Côngtenơ.
    Conteneur sec — côngtenơ chứa hàng khô

Tham khảo

[sửa]