continûment
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.ti.ny.mɑ̃/
Phó từ
continûment /kɔ̃.ti.ny.mɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “continûment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
continûment /kɔ̃.ti.ny.mɑ̃/