contondant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực contondant
/kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/
contondants
/kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/
Giống cái contondante
/kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃t/
contondants
/kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/

contondant /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/

  1. Làm giập.
    Arme contondante — khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết thương)

Tham khảo[sửa]