contondant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | contondant /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/ |
contondants /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/ |
Giống cái | contondante /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃t/ |
contondants /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/ |
contondant /kɔ̃.tɔ̃.dɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "contondant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)