Bước tới nội dung

contradictorily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.ri.li/

Phó từ

[sửa]

contradictorily /ˌkɑːn.trə.ˈdɪk.tə.ri.li/

  1. Xem contradictory

Tham khảo

[sửa]